Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to go out together
[phrase form: go]
01
hẹn hò, có mối quan hệ
to be in a romantic relationship
Các ví dụ
Samantha and James have been going out together for over a year, and their relationship is stronger than ever.
Samantha và James đã hẹn hò với nhau hơn một năm, và mối quan hệ của họ mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
After a few months of casually going out together, Emily and Mark decided to make their relationship official.
Sau vài tháng hẹn hò một cách bình thường, Emily và Mark quyết định chính thức hóa mối quan hệ của họ.



























