Tìm kiếm
to go out to
[phrase form: go]
01
gửi sự đồng cảm đến, thể hiện sự hỗ trợ đối với
to have sympathy for someone and hope that they will get through the difficult situation they are in
go out to
v
Tìm kiếm
gửi sự đồng cảm đến, thể hiện sự hỗ trợ đối với
go out to