Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to go on at
[phrase form: go]
01
liên tục chỉ trích, phàn nàn không ngừng
to keep criticizing or complaining to someone about their behavior, work, or actions
Dialect
British
Transitive: to go on at sb
Các ví dụ
She goes on at him continually for being late to work.
Cô ấy liên tục mắng anh ta vì đi làm muộn.
My parents always go on at me for not cleaning my room.
Bố mẹ tôi luôn mắng tôi vì không dọn phòng.



























