Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hold on to
01
nắm chặt, giữ chặt
to firmly grasp or support something with one's hands
Transitive: to hold on to sth
Các ví dụ
As they descended the staircase, she was advised to hold on to the railing for balance and safety.
Khi họ đi xuống cầu thang, cô ấy được khuyên nên bám vào tay vịn để giữ thăng bằng và an toàn.
The child held on to the bicycle handle tightly while learning to ride.
Đứa trẻ níu chặt tay lái xe đạp khi đang học đi.
02
giữ lấy, bảo tồn
to retain, keep, or continue to have something
Transitive: to hold on to sth
Các ví dụ
During economic uncertainties, individuals may strive to hold on to their jobs, ensuring financial stability.
Trong thời kỳ kinh tế không chắc chắn, các cá nhân có thể cố gắng giữ lấy công việc của mình, đảm bảo ổn định tài chính.
Families may choose to hold on to certain traditions, passing them down through generations.
Các gia đình có thể chọn giữ lấy một số truyền thống, truyền lại qua các thế hệ.



























