ver
ver
vər
vēr
British pronunciation
/kɹˈɒs ˈəʊvə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cross over"trong tiếng Anh

to cross over
[phrase form: cross]
01

băng qua, vượt qua

to move from one side or place to another
example
Các ví dụ
The pedestrians waited for the traffic light to change before they could safely cross over the busy intersection.
Người đi bộ đợi đèn giao thông thay đổi trước khi họ có thể an toàn băng qua ngã tư đông đúc.
The river was too wide to swim across, so they used a bridge to cross over to the other side.
Con sông quá rộng để bơi qua, vì vậy họ đã sử dụng một cây cầu để băng qua sang bên kia.
02

chuyển sang, đổi phe

to start to support a different, often opposing, group or individual
example
Các ví dụ
The actor successfully crossed over from television to film, expanding their career.
Diễn viên đã thành công chuyển đổi từ truyền hình sang điện ảnh, mở rộng sự nghiệp của mình.
The researcher aimed to cross over from theoretical discussions to practical applications in the study.
Nhà nghiên cứu nhằm chuyển từ các cuộc thảo luận lý thuyết sang ứng dụng thực tế trong nghiên cứu.
03

băng qua thế giới bên kia, qua đời

to no longer be alive
example
Các ví dụ
After a long battle with illness, the elderly woman peacefully crossed over in her sleep.
Sau một trận chiến dài với bệnh tật, người phụ nữ lớn tuổi đã qua đời một cách bình yên trong giấc ngủ.
The author 's poignant novel explores themes of love and loss as characters cross over into the unknown.
Cuốn tiểu thuyết cảm động của tác giả khám phá các chủ đề về tình yêu và mất mát khi các nhân vật bước sang thế giới bên kia vào nơi vô định.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store