Body odor
volume
British pronunciation/bˈɒdi ˈəʊdə/
American pronunciation/bˈɑːdi ˈoʊdɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "body odor"

Body odor
01

mùi cơ thể, mùi hôi cơ thể

the unpleasant or distinct smell that emanates from a person's body

body odor

n
example
Ví dụ
It's important to take a shower after a workout to prevent body odor.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store