Wriggle out of
volume
British pronunciation/ɹˈɪɡəl ˌaʊtəv/
American pronunciation/ɹˈɪɡəl ˌaʊɾəv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wriggle out of"

to wriggle out of
[phrase form: wriggle]
01

tránh né, lẩn tránh

to escape from a responsibility or obligation, often in a dishonest manner
to wriggle out of definition and meaning

wriggle out of

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store