Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
bo
dy hair
/ˈbɑ:.di hɛr/
or /baa.di her/
syllabuses
letters
bo
ˈbɑ:
baa
dy hair
di hɛr
di her
/bˈɒdi hˈeə/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "body hair"trong tiếng Anh
Body hair
DANH TỪ
01
lông trên cơ thể
, tóc cơ thể
short hair growing over a person's body
@langeek.co
Từ Gần
body dysmorphic disorder
body count
body cord
body composition analyzer
body checking
body horror
body isolation
body language
body lotion
body mass index
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App