Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to touch upon
[phrase form: touch]
01
đề cập đến, nhắc qua
to make a brief reference to a particular topic in the course of discussing something broader
Các ví dụ
The podcast hosts touched upon the growing trend of mindfulness in the workplace.
Các chủ nhà podcast đã đề cập đến xu hướng ngày càng tăng của chánh niệm tại nơi làm việc.
The speaker touched upon the importance of teamwork in the workplace during the seminar.
Diễn giả đã đề cập đến tầm quan trọng của làm việc nhóm tại nơi làm việc trong buổi hội thảo.



























