Tìm kiếm
to take through
[phrase form: take]
01
hướng dẫn, giải thích từng bước
to guide someone through an explanation or demonstrate how to do something
take through
v
Ví dụ
She intuitively knew which path to take through the unfamiliar woods.
Tìm kiếm
hướng dẫn, giải thích từng bước
take through