Stretch away
volume
British pronunciation/stɹˈɛtʃ ɐwˈeɪ/
American pronunciation/stɹˈɛtʃ ɐwˈeɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stretch away"

to stretch away
[phrase form: stretch]
01

kéo dài, mở rộng

(of an area or land) to extend over a considerable distance
to stretch away definition and meaning

stretch away

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store