Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to spring from
[phrase form: spring]
01
bắt nguồn từ, xuất phát từ
to be caused by a particular factor, circumstance, or event
Các ví dụ
Her success in the music industry sprang from years of dedication and hard work.
Thành công của cô trong ngành công nghiệp âm nhạc bắt nguồn từ nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ.
The new business venture sprang from a brilliant idea that he had while traveling.
Dự án kinh doanh mới bắt nguồn từ một ý tưởng tuyệt vời mà anh ấy có khi đang đi du lịch.
02
bật ra, xuất hiện bất ngờ
to appear suddenly or unexpectedly, often with a surprising or dramatic effect
Các ví dụ
Laughter sprang from the back of the room, catching everyone by surprise.
Tiếng cười bật ra từ phía sau phòng, khiến mọi người bất ngờ.
Excitement sprang from the unexpected announcement of a surprise guest at the event.
Sự phấn khích bùng lên từ thông báo bất ngờ về một vị khách bất ngờ tại sự kiện.



























