body count
bo
ˈbɑ:
baa
dy count
di kaʊnt
di kawnt
British pronunciation
/bˈɒdi kˈaʊnt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "body count"trong tiếng Anh

Body count
01

số lượng thương vong, tổng số người chết

a count of troops killed in an operation or time period
02

số lượng bạn tình, tổng số lần quan hệ tình dục

the total number of people someone has had sexual intercourse with
SlangSlang
example
Các ví dụ
He got asked about his body count on the podcast.
Anh ấy đã bị hỏi về số lượng bạn tình trong podcast.
People sometimes feel judged by their body count.
Mọi người đôi khi cảm thấy bị đánh giá bởi số lượng bạn tình của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store