Show out
volume
British pronunciation/ʃˈəʊ ˈaʊt/
American pronunciation/ʃˈoʊ ˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "show out"

to show out
[phrase form: show]
01

dẫn ra ngoài, chỉ lối ra

to guide someone to the exit or door as they depart
to show out definition and meaning

show out

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store