Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to rise above
01
vượt qua, vươn lên trên
to stay strong when faced with problems or criticism and ultimately surpass them
Transitive: to rise above challenge or criticism
Các ví dụ
She always manages to rise above criticism and continues to work diligently on her goals.
Cô ấy luôn biết cách vượt lên trên những lời chỉ trích và tiếp tục làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.
Despite facing adversity, they consistently rise above challenges and maintain their positive outlook.
Mặc dù phải đối mặt với nghịch cảnh, họ luôn vượt qua thách thức và giữ vững quan điểm tích cực.



























