to pack up
Pronunciation
/pˈæk ˈʌp/
British pronunciation
/pˈak ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pack up"trong tiếng Anh

to pack up
[phrase form: pack]
01

đóng gói, thu dọn đồ đạc

to put things into containers or bags in order to transport or store them
Transitive: to pack up sth
to pack up definition and meaning
example
Các ví dụ
She spent the evening packing up her belongings for the big move.
Cô ấy dành cả buổi tối để đóng gói đồ đạc của mình cho cuộc chuyển nhà lớn.
I always pack up my lunch the night before to save time in the morning.
Tôi luôn chuẩn bị bữa trưa từ tối hôm trước để tiết kiệm thời gian vào buổi sáng.
02

thu dọn đồ đạc, đóng gói đồ đạc

to prepare one's belongings for transportation to a new residence
Intransitive
example
Các ví dụ
Once the lease ends, they 'll pack up and start their journey overseas.
Một khi hợp đồng thuê kết thúc, họ sẽ thu dọn đồ đạc và bắt đầu hành trình ra nước ngoài.
I need to pack up before the movers arrive.
Tôi cần đóng gói đồ đạc trước khi nhân viên chuyển nhà đến.
03

hỏng, ngừng hoạt động

to break or stop working, usually machinery or electronic equipment
Intransitive
example
Các ví dụ
My old computer finally packed up after ten years of use.
Máy tính cũ của tôi cuối cùng đã hỏng sau mười năm sử dụng.
The washing machine packed up, so we'll need to call a repair service.
Máy giặt hỏng, vì vậy chúng tôi sẽ cần gọi dịch vụ sửa chữa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store