Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to invite over
[phrase form: invite]
01
mời đến nhà, yêu cầu đến
to ask someone to come to one's home or a specific location
Các ví dụ
We should invite some friends over for a casual dinner this weekend.
Chúng ta nên mời một vài người bạn đến dùng bữa tối thân mật cuối tuần này.
I'm thinking of inviting my coworkers over for a game night at my place.
Tôi đang nghĩ đến việc mời đồng nghiệp đến nhà để có một buổi tối chơi game.



























