Tìm kiếm
to get on to
[phrase form: get]
01
chuyển sang, bàn về
to start discussing or addressing a specific topic or subject in a conversation or discussion
02
tham gia vào, được bầu vào
to be elected as a part of an organization or group
03
bắt đầu vào, tiến tới
to advance to or begin working on a particular task or issue
get on to
v