to come down to
Pronunciation
/kˈʌm dˈaʊn tuː/
British pronunciation
/kˈʌm dˈaʊn tuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "come down to"trong tiếng Anh

to come down to
[phrase form: come]
01

quyết định bởi, phụ thuộc vào

to be the most important factor in a situation
example
Các ví dụ
The success of the project will come down to how well the team collaborates.
Thành công của dự án sẽ phụ thuộc vào việc nhóm hợp tác tốt như thế nào.
In the end, it all comes down to trust between the partners.
Cuối cùng, tất cả đều phụ thuộc vào sự tin tưởng giữa các đối tác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store