Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to catch up in
[phrase form: catch]
01
vô tình bị cuốn vào, tự thấy mình trong
to unintentionally become part of a situation
Các ví dụ
She found herself caught up in a difficult situation at work.
Cô ấy thấy mình vướng vào một tình huống khó khăn tại nơi làm việc.
As the conflict escalated, many civilians were caught up in the crossfire.
Khi xung đột leo thang, nhiều thường dân đã bị cuốn vào làn đạn chéo.



























