staycation
stay
steɪ
stei
ca
ˈkeɪ
kei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/steɪkˈeɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "staycation"trong tiếng Anh

Staycation
01

staycation, kỳ nghỉ tại nhà

a vacation that one spends at or near one's home instead of traveling somewhere
Wiki
example
Các ví dụ
They decided to have a staycation this summer, exploring local attractions and relaxing at home.
Họ quyết định có một staycation mùa hè này, khám phá các điểm tham quan địa phương và thư giãn tại nhà.
A staycation can be a great way to unwind without the stress of traveling long distances.
Một staycation có thể là một cách tuyệt vời để thư giãn mà không cần phải lo lắng về việc di chuyển quãng đường dài.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store