Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Staycation
Các ví dụ
They decided to have a staycation this summer, exploring local attractions and relaxing at home.
Họ quyết định có một staycation mùa hè này, khám phá các điểm tham quan địa phương và thư giãn tại nhà.
A staycation can be a great way to unwind without the stress of traveling long distances.
Một staycation có thể là một cách tuyệt vời để thư giãn mà không cần phải lo lắng về việc di chuyển quãng đường dài.



























