Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to stand up for
/stˈænd ˈʌp fɔːɹ/
/stˈand ˈʌp fɔː/
to stand up for
[phrase form: stand]
01
bảo vệ, ủng hộ
to defend or support someone or something
Transitive: to stand up for sb/sth
Các ví dụ
She bravely stood up for her younger sibling against the school bullies.
Cô ấy dũng cảm đứng lên bảo vệ em mình chống lại những kẻ bắt nạt ở trường.
The community members stood up for social equality and fought against discrimination.
Các thành viên cộng đồng đứng lên vì bình đẳng xã hội và chiến đấu chống phân biệt đối xử.



























