hit back
hit back
hɪt bæk
hit bāk
British pronunciation
/hˈɪt bˈak/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hit back"trong tiếng Anh

to hit back
[phrase form: hit]
01

phản công, đáp trả

to respond to an attack or criticism
Intransitive: to hit back | to hit back at sb/sth
to hit back definition and meaning
example
Các ví dụ
When criticized, he always knows how to hit back with a strong defense.
Khi bị chỉ trích, anh ấy luôn biết cách đáp trả bằng một sự phòng thủ mạnh mẽ.
In a heated debate, she did n't hesitate to hit back at her opponent's claims.
Trong một cuộc tranh luận nóng bỏng, cô ấy không ngần ngại đáp trả lại những tuyên bố của đối thủ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store