Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hit back
[phrase form: hit]
01
phản công, đáp trả
to respond to an attack or criticism
Intransitive: to hit back | to hit back at sb/sth
Các ví dụ
When criticized, he always knows how to hit back with a strong defense.
Khi bị chỉ trích, anh ấy luôn biết cách đáp trả bằng một sự phòng thủ mạnh mẽ.
In a heated debate, she did n't hesitate to hit back at her opponent's claims.
Trong một cuộc tranh luận nóng bỏng, cô ấy không ngần ngại đáp trả lại những tuyên bố của đối thủ.



























