Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to drive at
[phrase form: drive]
01
ám chỉ, muốn nói
to try to say something without directly mentioning it
Các ví dụ
Despite his vague response, it was clear that he was driving at a need for additional support.
Mặc dù câu trả lời mơ hồ của anh ấy, rõ ràng là anh ấy ám chỉ nhu cầu hỗ trợ thêm.
During the meeting, the manager carefully drove at the importance of meeting project deadlines.
Trong cuộc họp, người quản lý đã cẩn thận ám chỉ tầm quan trọng của việc đáp ứng thời hạn dự án.



























