Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to draw into
[phrase form: draw]
01
lôi kéo, dính líu
to involve someone in a discomforting or challenging situation
Các ví dụ
She was drawn into the dispute between her friends and found herself caught in the middle.
Cô ấy bị lôi kéo vào cuộc tranh cãi giữa bạn bè và thấy mình bị kẹt ở giữa.
The company was drawn into a legal battle over patent infringement.
Công ty đã bị lôi kéo vào một cuộc chiến pháp lý về vi phạm bằng sáng chế.
02
đến, vào
to reach or arrive at a particular place
Các ví dụ
The train will draw into the station in approximately ten minutes.
Tàu sẽ đến ga trong khoảng mười phút nữa.
As the ship drew into the harbor, passengers marveled at the cityscape.
Khi con tàu tiến vào bến cảng, hành khách ngạc nhiên trước cảnh quan thành phố.
03
hít vào, hấp thụ
to take air or something else into one's body through breathing
Các ví dụ
Feeling the crisp mountain air, she drew it into her lungs for a refreshing breath.
Cảm nhận không khí núi non trong lành, cô ấy hít vào phổi để có một hơi thở sảng khoái.
The meditation guide encouraged participants to draw into their bodies the calming energy of each breath.
Hướng dẫn viên thiền khuyến khích các thành viên hấp thụ vào cơ thể năng lượng bình yên của mỗi hơi thở.



























