Charter flight
volume

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "charter flight"

Charter flight
01

chuyến bay charter, chuyến bay thuê

a flight in which a travel agency pays for all the tickets beforehand and then sells them to their customers

word family

charter flight

charter flight

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store