LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chief technology officer
/tʃˈiːf tɛknˈɒlədʒi ˈɒfɪsə/
/tʃˈiːf tɛknˈɑːlədʒi ˈɑːfɪsɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chief technology officer"
Chief technology officer
DANH TỪ
01
Giám đốc Công nghệ
a person of senior rank in charge of a company's technological matters
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App