Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Free market
Các ví dụ
In a free market economy, prices are determined by supply and demand rather than government intervention.
Trong nền kinh tế thị trường tự do, giá cả được xác định bởi cung và cầu thay vì sự can thiệp của chính phủ.
The country 's transition to a free market system led to increased competition and economic growth.
Sự chuyển đổi của đất nước sang hệ thống thị trường tự do đã dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng và tăng trưởng kinh tế.



























