Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Alternative fuel
Các ví dụ
Many people are switching to cars that run on alternative fuel to reduce pollution.
Nhiều người đang chuyển sang sử dụng ô tô chạy bằng nhiên liệu thay thế để giảm ô nhiễm.
Some buses in the city now use alternative fuel like natural gas instead of diesel.
Một số xe buýt trong thành phố hiện sử dụng nhiên liệu thay thế như khí tự nhiên thay vì dầu diesel.



























