Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cabin crew
01
tiếp viên hàng không, phi hành đoàn
the group of people whose job is looking after the passengers on an aircraft
Các ví dụ
The cabin crew welcomed passengers aboard with friendly smiles and safety instructions.
Tiếp viên hàng không chào đón hành khách lên tàu với những nụ cười thân thiện và hướng dẫn an toàn.
Throughout the flight, the cabin crew served meals and beverages to the travelers.
Trong suốt chuyến bay, phi hành đoàn phục vụ bữa ăn và đồ uống cho du khách.



























