parenting
pa
ˈpɛ
pe
ren
rən
rēn
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ˈpeərəntɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "parenting"trong tiếng Anh

Parenting
01

nuôi dạy con cái, làm cha mẹ

‌the process of raising or taking care of one's child or children
Wiki
parenting definition and meaning
example
Các ví dụ
She read several books on parenting to prepare herself for the arrival of her first child.
Cô ấy đã đọc một số cuốn sách về nuôi dạy con cái để chuẩn bị cho sự ra đời của đứa con đầu lòng.
Parenting can be challenging, but it is also one of the most rewarding experiences in life.
Nuôi dạy con cái có thể là một thách thức, nhưng đó cũng là một trong những trải nghiệm bổ ích nhất trong cuộc sống.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store