Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Parenting
Các ví dụ
She read several books on parenting to prepare herself for the arrival of her first child.
Cô ấy đã đọc một số cuốn sách về nuôi dạy con cái để chuẩn bị cho sự ra đời của đứa con đầu lòng.
Parenting can be challenging, but it is also one of the most rewarding experiences in life.
Nuôi dạy con cái có thể là một thách thức, nhưng đó cũng là một trong những trải nghiệm bổ ích nhất trong cuộc sống.



























