Gender gap
volume
British pronunciation/dʒˈɛndə ɡˈap/
American pronunciation/dʒˈɛndɚ ɡˈæp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gender gap"

Gender gap
01

khoảng cách giới

the differences between men and women's rights, opportunities, and treatment in society
Wiki
gender gap definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store