Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Media
01
truyền thông, báo chí
the ways through which people receive information such as newspapers, television, etc.
Các ví dụ
The media plays a crucial role in shaping public opinion and disseminating information on current events.
Truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận và phổ biến thông tin về các sự kiện hiện tại.
The event provided comprehensive insight into the unfolding developments and their broader implications through media coverage.
Sự kiện đã cung cấp cái nhìn toàn diện về những diễn biến đang diễn ra và những tác động rộng lớn hơn của chúng thông qua sự truyền thông.
Cây Từ Vựng
hypermedia
multimedia
media



























