Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Only child
Các ví dụ
As an only child, he received undivided attention from his parents.
Là con một, anh ấy nhận được sự quan tâm không chia sẻ từ bố mẹ.
Being an only child, she grew up accustomed to solitude but cherished the close bond with her parents.
Là con một, cô lớn lên quen với sự cô đơn nhưng trân trọng mối quan hệ thân thiết với bố mẹ.



























