Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Reiki
01
một kỹ thuật chữa bệnh của Nhật Bản dựa trên quan niệm rằng năng lượng có thể được hướng vào cơ thể ai đó thông qua việc chạm, một phương pháp trị liệu Nhật Bản dựa trên việc truyền năng lượng thông qua tiếp xúc
a Japanese healing technique based on the notion that energy can be directed into someone's body by touch



























