Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fringe medicine
01
y học thay thế, y học không thông thường
any method of treatment that is not commonly perceived as being a part of Western medicine
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
y học thay thế, y học không thông thường