Fresh-faced
volume
British pronunciation/fɹˈɛʃfˈeɪsd/
American pronunciation/fɹˈɛʃfˈeɪsd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fresh-faced"

fresh-faced
01

khuôn mặt tươi tắn

having a young, healthy-looking face
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store