Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Zumba
Các ví dụ
Zumba is a popular fitness program that combines dance and aerobic movements set to energetic music.
Zumba là một chương trình thể dục phổ biến kết hợp giữa nhảy và các động tác thể dục nhịp điệu theo nhạc sôi động.
Participants in Zumba classes enjoy a dynamic workout that improves cardiovascular health while having fun dancing to Latin rhythms and other genres.
Những người tham gia lớp học Zumba tận hưởng một buổi tập luyện năng động giúp cải thiện sức khỏe tim mạch trong khi vui vẻ nhảy theo điệu nhạc Latin và các thể loại khác.



























