LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
In sync with
/ɪn sˈɪŋk wɪð/
/ɪn sˈɪŋk wɪð/
Preposition (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in sync with"
in sync with
GIỚI TỪ
01
đồng bộ với
in perfect alignment or harmony with something
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App