Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
orange squash
/ˈɔːɹɪndʒ skwˈɑːʃ/
/ˈɒɹɪndʒ skwˈɒʃ/
Orange squash
01
nước cam đặc, si rô cam
a thick sweetened drink made with orange juice and water
Dialect
British
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nước cam đặc, si rô cam