Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Horlicks
01
Horlicks, một loại đồ uống ngọt làm từ bột sữa mạch nha và sữa nóng
a sweet drink made with malted milk powder and hot milk
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Horlicks, một loại đồ uống ngọt làm từ bột sữa mạch nha và sữa nóng