Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Energy drink
01
nước tăng lực, đồ uống năng lượng
a drink containing a lot of sugar, caffeine, or other substances that makes one more active
Các ví dụ
After a long night of studying, he reached for an energy drink to help him stay awake.
Sau một đêm dài học tập, anh với lấy một nước tăng lực để giúp mình tỉnh táo.
The athlete drank an energy drink before the race to boost his performance.
Vận động viên đã uống một nước tăng lực trước cuộc đua để tăng cường hiệu suất.



























