Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flavor enhancer
01
chất tăng cường hương vị, chất cải thiện vị giác
something that is added to food to give it a better or more flavor
Dialect
American
flavour enhancer
British
Các ví dụ
The marinara sauce used a flavor enhancer made from sun-dried tomatoes, enhancing the robust and tangy taste.
Nước sốt marinara đã sử dụng một chất tăng hương vị làm từ cà chua phơi khô, làm tăng hương vị đậm đà và chua.
The snack chips used a flavor enhancer that heightened the bold and tangy taste of the seasoning.
Các loại snack khoai tây đã sử dụng một chất tăng hương vị làm tăng hương vị đậm đà và chua cay của gia vị.



























