Side salad
volume
British pronunciation/sˈaɪd sˈaləd/
American pronunciation/sˈaɪd sˈæləd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "side salad"

Side salad
01

salad phụ

‌a salad served with the main meal
side salad definition and meaning
example
Ví dụ
examples
We had a side salad with our main course for a balanced meal.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store