Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bushmeat
01
thịt thú rừng, thịt động vật hoang dã
meat of African wild animals eaten as food
Các ví dụ
They were fascinated by the rich flavors of a traditional bushmeat stew they tasted while traveling abroad.
Họ bị mê hoặc bởi hương vị phong phú của món hầm truyền thống thịt thú rừng châu Phi mà họ đã nếm thử khi đi du lịch nước ngoài.
You can find unique recipes online that incorporate bushmeat as an ingredient for a truly authentic taste.
Bạn có thể tìm thấy các công thức nấu ăn độc đáo trực tuyến có kết hợp thịt thú rừng như một thành phần để có hương vị thực sự chân thực.
Cây Từ Vựng
bushmeat
bush
meat



























