Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tayberry
01
quả tayberry, quả mọng Tay
a dark red berry that is a cross between a blackberry and a raspberry, named after the river Tay in Scotland
Các ví dụ
A scoop of tayberry ice cream was the perfect treat to cool down on a hot day.
Một muỗng kem tayberry là món ăn vặt hoàn hảo để giải nhiệt trong ngày nóng.
We enjoyed a refreshing tayberry smoothie on a hot summer afternoon.
Chúng tôi thưởng thức một ly sinh tố tayberry mát lạnh vào một buổi chiều hè nóng nực.



























