Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shock jock
01
người dẫn chương trình phát thanh gây sốc, DJ gây sốc
a radio presenter who is known for expressing provocative or offensive opinions
Dialect
American
Các ví dụ
The shock jock's attempt to joke about a serious event left many listeners offended.
Nỗ lực của DJ gây sốc khi đùa giỡn về một sự kiện nghiêm túc đã khiến nhiều thính giả bị xúc phạm.
Some people find shock jocks funny, while others feel they go too far with their humor.
Một số người thấy các DJ gây sốc buồn cười, trong khi những người khác cảm thấy họ đi quá xa với sự hài hước của mình.



























