Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cub reporter
01
phóng viên trẻ, nhà báo thiếu kinh nghiệm
a young and inexperienced newspaper journalist
Các ví dụ
The cub reporter was excited to cover his first story for the local newspaper.
Phóng viên mới vào nghề rất hào hứng khi được đưa tin đầu tiên cho tờ báo địa phương.
After months of hard work, the cub reporter was promoted to a full-time reporter.
Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, phóng viên mới vào nghề đã được thăng chức lên phóng viên toàn thời gian.



























