Cub reporter
volume
British pronunciation/kˈʌb ɹɪpˈɔːtə/
American pronunciation/kˈʌb ɹɪpˈoːɹɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cub reporter"

Cub reporter
01

phóng viên trẻ, phóng viên thiếu kinh nghiệm

a young and inexperienced newspaper journalist

cub reporter

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store