Flat-screen
volume
British pronunciation/flˈatskɹˈiːn/
American pronunciation/flˈætskɹˈiːn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flat-screen"

flat-screen
01

màn hình phẳng

a very thin computer or television monitor that is not curved
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store